Ermunterung /die; -, -en/
sự động viên;
sự khích lệ;
sự khuyên khích;
sự kích thích;
sự thôi thúc;
sự thúc đẩy;
Ermunterung /die; -, -en/
sự làm tình táo;
sự làm tươi tỉnh;
Ermunterung /die; -, -en/
sự thức giấc;
sự tình dậy;
sự đúng dậy;
Ermunterung /die; -, -en/
lời động viên;
lời nói khích lệ;
lời khuyến khích;