Aufbietung /die; -/
sự động viên;
sự huy động;
Mobilisierung /die; -, -en/
sự huy động;
sự động viên;
Aufschwung /der; -[e]s, Aufschwünge/
(geh ) sự động viên;
động lực thôi thúc (innerer Auftrieb, Schwung);
Beihilfe /die; -, -n/
(veraltend) sự động viên;
sự hỗ trợ về tinh thần (geistige Unterstützung);
Anregung /die; -, -en/
(o Pl ) sự kích thích;
sự khích lệ;
sự động viên (das Anle gen);
để kích thích tiêu hóa. : zur Anregung der Verdauung
Aufgebot /das; ~[e]s, -e/
(Milit) (früher) sự kêu gọi gia nhập quân đội;
sự động viên;
Ruckenstarkung /die/
sự ủng hộ;
sự động viên;
sự hỗ trợ;
Beflüglung /die; -/
sự cổ vũ;
sự động viên;
sự khích lệ;
Ansporn /der; -[e]s/
xung động;
sự kích thích;
sự khích lệ;
sự động viên (Antrieb, Anreiz);
Anspornung /die; -, -en/
sự kích thích;
sự động viên;
sự cổ vũ;
sự khích lệ;
Beifall /der; -[e]s/
sự đồng tành;
sự đồng ý;
sự động viên;
sự khích lệ (Beja hung, Zustimmung);
quan điểm của ông ta không nhận được sự đồng tình. : seine Ansicht fand keinen Beifall
Aufmunterung /die; -, -en/
sự làm cho vui vẻ;
sự động viên;
sự khích lệ;
sự khuyên khích;
Ermutigung /die; -, -en/
sự động viên;
sự khích lệ;
sự khuyến khích;
sự làm mạnh dạn Ern Erẽn;
Aktivierung /die; -, -en/
sự nâng cao tính tích cực;
sự đẩy mạnh;
sự thúc đẩy;
sự động viên;
sự tăng cường;
Ermunterung /die; -, -en/
sự động viên;
sự khích lệ;
sự khuyên khích;
sự kích thích;
sự thôi thúc;
sự thúc đẩy;