Việt
hoạt động
sự kích hoạt
sự nâng cao tính tích cực
sự đẩy mạnh
sự thúc đẩy
sự động viên
sự tăng cường
sự hoạt hóa
sự làm phát ra phóng xạ
Anh
Activation
L_KIM
GIẤY
VLB_XẠ
V_THÔNG activation
Đức
Aktivierung
Pháp
activation
Aktivierung /die; -, -en/
sự nâng cao tính tích cực; sự đẩy mạnh; sự thúc đẩy; sự động viên; sự tăng cường;
sự hoạt hóa;
sự làm (vật gì) phát ra phóng xạ;
Aktivierung /f/KTH_NHÂN, THAN, TTN_TẠO/
[EN] (từ các nơron) L_KIM, GIẤY, VLB_XẠ, V_THÔNG activation
[VI] sự kích hoạt
Aktivierung /SCIENCE,ENERGY-ELEC/
[DE] Aktivierung
[EN] activation
[FR] activation
Aktivierung /IT-TECH/
Aktivierung /INDUSTRY-CHEM/
[EN] Activation
[VI] hoạt động