Aktivation /f/TTN_TẠO/
[EN] activation
[VI] sự kích hoạt (các nơron)
Aktivierung /f/KTH_NHÂN, THAN, TTN_TẠO/
[EN] (từ các nơron) L_KIM, GIẤY, VLB_XẠ, V_THÔNG activation
[VI] sự kích hoạt
Aktivierungsenergie /f/KTH_NHÂN/
[EN] activation
[VI] sự kích hoạt
Nutzbarmachung /f/L_KIM/
[EN] activation
[VI] sự kích hoạt
Anregung /f/VLB_XẠ/
[EN] energization
[VI] sự kích hoạt, sự kích thích (hạt nhân, nguyên tử)