TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nutzbarmachung

sự kích hoạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sử dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tận dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khai khẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự sử dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tận dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khai khẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nutzbarmachung

activation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nutzbarmachung

Nutzbarmachung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nutzbarmachung /[-maxor)], die; -, -en (PI. selten)/

sự sử dụng; sự tận dụng;

Nutzbarmachung /[-maxor)], die; -, -en (PI. selten)/

sự khai khẩn (đất hoang);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nutzbarmachung /f =, -en/

1. [sự] sử dụng, tận dụng; 2. [sự] khai khẩn (đất hoang),

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nutzbarmachung /f/L_KIM/

[EN] activation

[VI] sự kích hoạt