TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khai khẩn

khai thác

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khai khẩn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tận dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định cư ở vùng đất hoang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bóc lột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lợi dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khai thác.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sử dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút ra kết luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

khai khẩn

develop

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

khai khẩn

erschließen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausbeuten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

besiedeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

explodieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erschließung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nutzbarmachung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bodenschätze erschlie ßen

khai thác tài nguyên trong lòng đất.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erschließung /f =, -en/

1. [sự] mỏ; 2. [sự] khai khẩn, khai thác.

Nutzbarmachung /f =, -en/

1. [sự] sử dụng, tận dụng; 2. [sự] khai khẩn (đất hoang),

erschließen /vt/

1. mổ; 2. (nghĩa bóng) mô (tài khoản...), khai khẩn, khai thác; 3. kết luận, rút ra kết luận;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausbeuten /(sw. V.; hat)/

khai thác; khai khẩn;

erschließen /(st. V; hat)/

khai khẩn; khai thác (nutzbar machen);

khai thác tài nguyên trong lòng đất. : Bodenschätze erschlie ßen

besiedeln /(sw. V.; hat)/

khai khẩn; định cư ở vùng đất hoang (bebauen u bewohnen);

explodieren /(sw. V.; hat) (veraltet)/

khai thác; khai khẩn; bóc lột; lợi dụng; tận dụng (ausbeuten, ausnutzen);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

erschließen /vt/XD/

[EN] develop

[VI] khai thác, khai khẩn (đất xây dựng)