ausbeuten /(sw. V.; hat)/
khai thác;
khai khẩn;
erschließen /(st. V; hat)/
khai khẩn;
khai thác (nutzbar machen);
khai thác tài nguyên trong lòng đất. : Bodenschätze erschlie ßen
besiedeln /(sw. V.; hat)/
khai khẩn;
định cư ở vùng đất hoang (bebauen u bewohnen);
explodieren /(sw. V.; hat) (veraltet)/
khai thác;
khai khẩn;
bóc lột;
lợi dụng;
tận dụng (ausbeuten, ausnutzen);