schließen /(st. V.; hat)/
rút ra kết luận;
từ đó có thể rút ra kết luận. : das lässt sich [nicht] ohne weiteres daraus schließen
abnehmen /(st V.; hat)/
(selten, veraltend) suy ra;
rút ra kết luận;
tôi không thề suy ra được điều gì qua thái độ của bà ta. 1 : ich konnte an/aus ihrem Verhalten nichts abnehmen
folgern /[’folgarn] (sw. V.; hat)/
suy ra;
rút ra kết luận;
suy ra điều gì từ việc gì : etw. aus etw. folgern từ đó có thể rút ra kết luận là... : daraus lässt sich folgern, dass...
schlussfolgern /(sw. V.; schlussfolgerte, hat geschlussfolgert)/
suy luận;
rút ra kết luận;
resumieren /[rezY'mi:ron] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
rút ra kết luận;
tổng kết ngắn gọn;
erschließen /(st. V; hat)/
suy ra;
suy đoán;
suy diễn;
rút ra kết luận;
suy diễn ra điều gì từ những lời nói bóng gió. : etw. aus Andeutungen erschließen