Việt
kết luận
tổng cộng
tổng kểt.
suy luận
rút ra kết luận
Đức
schlußfolgern
Pháp
concluire
Letztendlich kann man daraus schlussfolgern,dass die gerichtete Elektronenbewegung, derelektrische Strom, durch das Zusammenstoßen mit den schwingenden Atomrümpfen behindert wird.
Cuối cùng ta có thể kết luận rằng chuyển động có hướng của các electron, tức là dòng điện, bị cản trở vì va chạm do sự dao động của các khung nguyên tử.
schlussfolgern /(sw. V.; schlussfolgerte, hat geschlussfolgert)/
suy luận; rút ra kết luận;
schlussfolgern
schlußfolgern /(không tách) (cùng dùng ỏ inf và pari II)/
kết luận, tổng cộng, tổng kểt.