konstruieren /[konstru'iiran] (sw. V.; hat)/
(bes Math , Logik) suy ra;
suy diễn;
deduktiv /[dedük'ti.-f, auch: 'de:...] (Adj.) (Philos., Kybernetik)/
suy diễn;
diễn dịch;
kombinatorisch /(Adj.)/
liên tưởng;
suy luận;
suy diễn;
deduzieren /[dedu'tsi:ron] (sw. V.; hat) (bes. Philos.)/
suy diễn;
diễn dịch;
suy luận;
luận ra (ableiten);
erschließen /(st. V; hat)/
suy ra;
suy đoán;
suy diễn;
rút ra kết luận;
suy diễn ra điều gì từ những lời nói bóng gió. : etw. aus Andeutungen erschließen