TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

suy đoán

suy đoán

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

suy luận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

suy nghĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suy diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rút ra kết luận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Diễn dịch

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kết luận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

luận đoán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thôi luận.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

suy đoán

inference

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

suy đoán

annehmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schließen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schlußfolgern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

spekulieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erschließen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Aus der Form des Spannungsverlaufes lassen sich Rückschlüsse auf den Zustand des Generators und der eingebauten Dioden ziehen (Bild 1).

Dạng sóng điện áp có thể giúp suy đoán ra tình trạng của máy phát điện và các điôt (Hình 1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. aus Andeutungen erschließen

suy diễn ra điều gì từ những lời nói bóng gió.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

inference

Diễn dịch, suy luận, suy đoán, kết luận, luận đoán, thôi luận.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spekulieren /[Jpeku'li:ron] (sw. V.; hat)/

suy nghĩ; suy luận; suy đoán;

erschließen /(st. V; hat)/

suy ra; suy đoán; suy diễn; rút ra kết luận;

suy diễn ra điều gì từ những lời nói bóng gió. : etw. aus Andeutungen erschließen

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

suy đoán

annehmen, schließen vt, schlußfolgern vi.