TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spekulieren

hy vọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trông mong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trông chờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầu cơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầu cơ tích trữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suy nghĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suy luận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suy đoán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

spekulieren

spekulieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf eine Erbschaft spekulieren

trông chờ vào một khoản thừa kế.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spekulieren /[Jpeku'li:ron] (sw. V.; hat)/

(ugs ) hy vọng; trông mong; trông chờ [auf + Akk : vào điều gì];

auf eine Erbschaft spekulieren : trông chờ vào một khoản thừa kế.

spekulieren /[Jpeku'li:ron] (sw. V.; hat)/

đầu cơ; đầu cơ tích trữ;

spekulieren /[Jpeku'li:ron] (sw. V.; hat)/

suy nghĩ; suy luận; suy đoán;