TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đầu cơ tích trữ

đầu cơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu cơ tích trữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

f=

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-en đầu cơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu thụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bán.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đầu cơ tích trữ

spekulieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schiebung II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verschieben II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schiebung II

f=, -en [sự] đầu cơ, đầu cơ tích trữ; Schiebung II en machen đầu cơ, đầu cơ tích trữ.

verschieben II /vt/

đầu cơ, đầu cơ tích trữ, tiêu thụ, bán.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spekulieren /[Jpeku'li:ron] (sw. V.; hat)/

đầu cơ; đầu cơ tích trữ;