explodieren /[eksplo'düran] (sw. V.; ist)/
nổ;
nổ tung;
die Bombe ist explodiert : quả bom đã nổ tung.
explodieren /[eksplo'düran] (sw. V.; ist)/
bùng nổ;
nổi giận;
vor Zorn explodieren : nổi giận đùng đùng.
explodieren /(sw. V.; hat) (veraltet)/
khai thác;
khai khẩn;
bóc lột;
lợi dụng;
tận dụng (ausbeuten, ausnutzen);