TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phát nổ

phát nổ

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phát nổ

Explode

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

 bump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phát nổ

Explodieren

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Regelt z.B. Sicherheits­ und Kontrolleinrichtungen für explosionsgefährdete Bereiche und Ge­ räte.

Quy định thí dụ như những thiết bị an toàn và thiết bị kiểm soát tại những khu vực hoặc thiết bị có thể phát nổ.

Die große und explosionsartig abbrennende Kraftstoffmenge lässt den Druck im Brennraum rapide ansteigen. Dies führt zu einer sehr hohen Belastung der Bauteile (ähnlich der klopfenden Verbrennung im Ottomotor) und zu Leistungsverlust.

Do vậy, khi tự cháy, nhiên liệu sẽ bùng cháy rất nhanh gần như phát nổ và làm tăng nhanh áp suất trong buồng đốt, vì thế làm gia tăng mạnh ứng suất tại các bộ phận xung quanh buồng đốt (tương tự cháy có kích nổ ở động cơ Otto) và dẫn đến giảm công suất động cơ.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Funken, wie sie beim Schalten von Elektromotoren entstehen, könnten zur Explosion des Gas-Luftgemisches führen.

Khi đóng mạch động cơ điện, tia lửa phát sinh có thể làm hỗn hợp gas-không khí phát nổ.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

H205 Gefahr der Massenexplosion bei Feuer.

H205 Nguy hiểm phát nổ lượng lớn khi cháy.

H201 Explosiv, Gefahr der Massenexplosion.

H201 Dễ nổ, nguy cơ tự phát nổ (vì trọng lượng thuốc nổ vượt trọng lượng giới hạn).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bump /xây dựng/

phát nổ (mìn)

 bump /hóa học & vật liệu/

phát nổ (mìn)

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

phát nổ

[DE] Explodieren

[EN] Explode

[VI] phát nổ