auseinanderspreugen /vt/
1. làm nổ, nổ vô; 2. giải tán (đám đông); -
heraussprengen /I vt/
làm nổ, nổ, phá vô, phá đổ, phá hủy; II vi (s) đi ra rất nhanh; heraus
Unterbindung /f =, -en/
sự] phá hoại, làm hại, làm tổn hại, làm mất, làm nổ, phá nổ.
ansprengen /I vt/
1. nhắc, nhắc khẽ, gà; 2. phun, vảy, rảy; 3. phá nổ, làm nổ, nổ; II vi (s)
explosiv /a/
1. nổ, làm nổ, nổ được, kồu ầm ầm; 2. nóng tính, hay cáu, hay nổi nóng, hay phát khùng.