hitzköpfig /a/
nóng tính, cục, hay cáu, hay phát bẳn.
aufbrausend /a/
1. sủi bọt; 2. nóng tính, hay cáu, hay nổi nóng.
ausfahrend /a/
nóng tính, hay cáu, hay nổi nóng, dễ phát bẳn.
hitzig /a/
nóng, nóng chảy, nóng tính, hăng hái, hăng say, nồng cháy; ein hitzig er Kopf con ngưòi nóng tính; - e Worte những lòi nói cay độc.
tollwütig /a/
1. (y) bị sợ nưóc; dại, điên; 2. (nghĩa bóng) cuồng, dữ dội, kịch liệt, nóng tính, nóng nảy.
warmblütig /a/
1. [thuộc] máu nóng; 2. nóng tính, hay cáu, hay nổi nóng, hay phát khùng, dễ phát bẳn.
entzündlich /a/
1. xem entzündbar, 2. nóng tính, hay cáu, hay nổi nóng, hay phát khùng, dễ phát bẳn; 3. [có] viêm tính.
explosiv /a/
1. nổ, làm nổ, nổ được, kồu ầm ầm; 2. nóng tính, hay cáu, hay nổi nóng, hay phát khùng.
geiierig /a/
1. chảy dãi, sùi bọp mép; 2. độc ác, hung ác, tàn ác, hung dữ, giận dữ, nóng tính, nóng nảy.
hastig /a/
1. vội vã, vội vàng, hấp tắp, cập rập, nhanh chóng, mau lẹ; 2. nóng tính, hay cáu, hay nổi khùng.