TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máu nóng

máu nóng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nóng tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay cáu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay nổi nóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay phát khùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ phát bẳn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

máu nóng

warmblooded

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

máu nóng

aufbrausend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

auffahrend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

warmblütig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

warmblütig /a/

1. [thuộc] máu nóng; 2. nóng tính, hay cáu, hay nổi nóng, hay phát khùng, dễ phát bẳn.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

warmblooded

máu nóng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

máu nóng

máu nóng

aufbrausend (a), auffahrend