Việt
máu nóng
nóng tính
hay cáu
hay nổi nóng
hay phát khùng
dễ phát bẳn.
Anh
warmblooded
Đức
aufbrausend
auffahrend
warmblütig
warmblütig /a/
1. [thuộc] máu nóng; 2. nóng tính, hay cáu, hay nổi nóng, hay phát khùng, dễ phát bẳn.
aufbrausend (a), auffahrend