Việt
có máu nóng
nóng tính
hay cáu
hay nổi nóng
máu nóng
hay phát khùng
dễ phát bẳn.
là động vật máu nóng
dễ phát bẳn
Anh
warm-blooded
Đức
warmblütig
warmblütig /[-bly:tiọ] (Adj.)/
(Zool ) là động vật máu nóng; có máu nóng;
nóng tính; hay cáu; hay nổi nóng; dễ phát bẳn;
warmblütig /a/
1. [thuộc] máu nóng; 2. nóng tính, hay cáu, hay nổi nóng, hay phát khùng, dễ phát bẳn.
[DE] warmblütig
[EN] warm-blooded
[VI] có máu nóng