Việt
nóng tính
hay cáu
hay nổi nóng
hay phát khùng
dễ phát bẳn
hay nểi nóng
máu nóng
dễ phát bẳn.
xem entzündbar
viêm tính.
Đức
heftig
explosiv
entzündlieh
warmblütig
entzündlich
warmblütig /a/
1. [thuộc] máu nóng; 2. nóng tính, hay cáu, hay nổi nóng, hay phát khùng, dễ phát bẳn.
entzündlich /a/
1. xem entzündbar, 2. nóng tính, hay cáu, hay nổi nóng, hay phát khùng, dễ phát bẳn; 3. [có] viêm tính.
heftig /(Adj.)/
nóng tính; hay cáu; hay nổi nóng; hay phát khùng (ungezügelt, unbeherrscht);
explosiv /[eksplo'zi:f] (Adj.)/
nóng tính; hay cáu; hay nổi nóng; hay phát khùng;
entzündlieh /(Adj.)/
nóng tính; hay cáu; hay nểi nóng; hay phát khùng; dễ phát bẳn;