Việt
xem entzündbar
nóng tính
hay cáu
hay nổi nóng
hay phát khùng
dễ phát bẳn
viêm tính.
Đức
entzündlich
entzündlich /a/
1. xem entzündbar, 2. nóng tính, hay cáu, hay nổi nóng, hay phát khùng, dễ phát bẳn; 3. [có] viêm tính.