TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hay cáu

hay cáu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nóng tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hay nổi nóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hay phát khùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ phát bẳn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cáu kỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gắt gỏng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay phát bẳn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sủi bọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay nổi nóng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ phát bẳn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máu nóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem entzündbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viêm tính.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổ được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kồu ầm ầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay phát khùng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vội vã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vội vàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hấp tắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cập rập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhanh chóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mau lẹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay nổi khùng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sức lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sức mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lực lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưòng lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mãnh lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ phát khùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay phát bẳn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ nổi nóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gắt gỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bực bội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chịu được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chịu nổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khó chịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhạy cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dê giận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ cảm thấy bị xúc phạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hay nểi nóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hay cáu

hitzköpfig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

warmblütig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

explosiv

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reizbar

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich häufig aufregen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zomglühend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Jähzorn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schwärzgallig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufbrausend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausfahrend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entzündlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hastig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Heftigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungnadig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heftig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unleidlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eingeschnappt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entzündlieh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

im Jähzorn

(một cách] nóng nảy, bóc đồng, nhẹ dạ, bồng bột.

an Heftigkeit verlíeren

khẽ bdt, lặng bót, yên bót, ngừng bặt, im bặt; 2. [tính] nóng, cục, hay cáu, dễ phát khùng; [lòng, tính] hăng hái, hăng say, sôi nổi, nhiệt tâm, nhiệt huyết, nhiệt tình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hitzköpfig /(Adj.)/

nóng tính; cục; hay cáu; hay phát bẳn;

ungnadig /(Adj.)/

hay cáu; dễ nổi nóng; gắt gỏng; bực bội;

heftig /(Adj.)/

nóng tính; hay cáu; hay nổi nóng; hay phát khùng (ungezügelt, unbeherrscht);

warmblütig /[-bly:tiọ] (Adj.)/

nóng tính; hay cáu; hay nổi nóng; dễ phát bẳn;

explosiv /[eksplo'zi:f] (Adj.)/

nóng tính; hay cáu; hay nổi nóng; hay phát khùng;

unleidlich /(Adj.)/

không chịu được; không chịu nổi; khó chịu; hay cáu;

eingeschnappt /(Adj.)/

nhạy cảm; dê giận; dễ cảm thấy bị xúc phạm; hay cáu;

entzündlieh /(Adj.)/

nóng tính; hay cáu; hay nểi nóng; hay phát khùng; dễ phát bẳn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Jähzorn /m -(e)s/

tính] nóng, cục, hay cáu; im Jähzorn (một cách] nóng nảy, bóc đồng, nhẹ dạ, bồng bột.

schwärzgallig /a/

hay cáu, cáu kỉnh, gắt gỏng.

hitzköpfig /a/

nóng tính, cục, hay cáu, hay phát bẳn.

aufbrausend /a/

1. sủi bọt; 2. nóng tính, hay cáu, hay nổi nóng.

ausfahrend /a/

nóng tính, hay cáu, hay nổi nóng, dễ phát bẳn.

warmblütig /a/

1. [thuộc] máu nóng; 2. nóng tính, hay cáu, hay nổi nóng, hay phát khùng, dễ phát bẳn.

entzündlich /a/

1. xem entzündbar, 2. nóng tính, hay cáu, hay nổi nóng, hay phát khùng, dễ phát bẳn; 3. [có] viêm tính.

explosiv /a/

1. nổ, làm nổ, nổ được, kồu ầm ầm; 2. nóng tính, hay cáu, hay nổi nóng, hay phát khùng.

hastig /a/

1. vội vã, vội vàng, hấp tắp, cập rập, nhanh chóng, mau lẹ; 2. nóng tính, hay cáu, hay nổi khùng.

Heftigkeit /f =/

1. súc, lực, sức lực, sức mạnh, thể lực, lực lượng, cưòng lực, mãnh lực; [sự, lòng) khao khát, mong muôn, ước mong; [tính] từng cơn, từng trận, từng đợt, từng hồi, đột ngột, mãnh liệt; an Heftigkeit verlíeren khẽ bdt, lặng bót, yên bót, ngừng bặt, im bặt; 2. [tính] nóng, cục, hay cáu, dễ phát khùng; [lòng, tính] hăng hái, hăng say, sôi nổi, nhiệt tâm, nhiệt huyết, nhiệt tình.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hay cáu

reizbar (a); sich häufig aufregen, zomglühend (adv)