einschnappen /(sw. V.; ist)/
(ugs abwertend) dễ cảm thấy bị xúc phạm;
dễ giận;
cô ta dễ cảm thấy buồn giận trưởc mỗi việc nhỏ nhặt. : sie schnappt leicht bei jeder Kleinigkeit ein
eingeschnappt /(Adj.)/
nhạy cảm;
dê giận;
dễ cảm thấy bị xúc phạm;
hay cáu;