TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eingeschnappt

tự ái.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân từ II của động từ einschnappen 2

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhạy cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dê giận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ cảm thấy bị xúc phạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hay cáu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

eingeschnappt

eingeschnappt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eingeschnappt

phân từ II (Partizip Perfekt) của động từ einschnappen 2;

eingeschnappt /(Adj.)/

nhạy cảm; dê giận; dễ cảm thấy bị xúc phạm; hay cáu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eingeschnappt /a/

tự ái.