einschnappen /(sw. V.; ist)/
sập vào ể khóa;
die Tür schnappte ein : cánh cửa sập vào ổ khóa.
einschnappen /(sw. V.; ist)/
(ugs abwertend) dễ cảm thấy bị xúc phạm;
dễ giận;
sie schnappt leicht bei jeder Kleinigkeit ein : cô ta dễ cảm thấy buồn giận trưởc mỗi việc nhỏ nhặt.