TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einschnappen

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cài lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gài lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khóa lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rơi vào rãnh ’

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: éingeschnappt sein bị bực mình.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sập vào ể khóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ cảm thấy bị xúc phạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ giận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

einschnappen

clinch in

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

einschnappen

einschnappen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Außerdem sollten beide Fügeteile nach dem „Einschnappen" möglichst nicht mehr unter Spannung stehen, um eine Materialermüdung zu vermeiden.

Ngoài ra cả hai chi tiết kết nối sau khi "đóng sập vào" hầu như không còn chịu ứng suất để tránh hiện tượng mỏi của vật liệu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Tür schnappte ein

cánh cửa sập vào ổ khóa.

sie schnappt leicht bei jeder Kleinigkeit ein

cô ta dễ cảm thấy buồn giận trưởc mỗi việc nhỏ nhặt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einschnappen /(sw. V.; ist)/

sập vào ể khóa;

die Tür schnappte ein : cánh cửa sập vào ổ khóa.

einschnappen /(sw. V.; ist)/

(ugs abwertend) dễ cảm thấy bị xúc phạm; dễ giận;

sie schnappt leicht bei jeder Kleinigkeit ein : cô ta dễ cảm thấy buồn giận trưởc mỗi việc nhỏ nhặt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einschnappen /vi (/

1. [được, bị] cài lại, gài lại, khóa lại; 2. (kĩ thuật) rơi vào rãnh (khe)’; 3.: éingeschnappt sein bị bực mình.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

einschnappen

clinch in