TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gài lại

gài lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cài lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khóa lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rơi vào rãnh ’

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: éingeschnappt sein bị bực mình.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhẩy lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảy phóc lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lao đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phóng đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phi tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lao tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khóa lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

gài lại

 lock up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

gài lại

einschnappen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ziispringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einschnappen /vi (/

1. [được, bị] cài lại, gài lại, khóa lại; 2. (kĩ thuật) rơi vào rãnh (khe)’; 3.: éingeschnappt sein bị bực mình.

ziispringen /vi (/

1. (aufA) nhẩy lên, nhảy phóc lên, chạy đến, lao đến, phóng đến, phi tói, lao tói; 2. [bị] cài lại, gài lại, khóa lại.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lock up

gài lại

 lock up /cơ khí & công trình/

gài lại