Việt
nhảy phóc lên
chạy đến
phóng đến
phi tới
lao tới
s
nhẩy lên
lao đến
phi tói
lao tói
cài lại
gài lại
khóa lại.
Đức
zuspringen
ziispringen
der Hund kam auf mich zugesprungen
con chó nhảy phóc lèn mình tôi.
ziispringen /vi (/
1. (aufA) nhẩy lên, nhảy phóc lên, chạy đến, lao đến, phóng đến, phi tói, lao tói; 2. [bị] cài lại, gài lại, khóa lại.
zuspringen /(st. V.; ist)/
nhảy phóc lên; chạy đến; phóng đến; phi tới; lao tới;
con chó nhảy phóc lèn mình tôi. : der Hund kam auf mich zugesprungen