TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhảy phóc lên

nhảy phóc lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phóng đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phi tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lao tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhẩy lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lao đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phi tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lao tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cài lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gài lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khóa lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nhảy phóc lên

zuspringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ziispringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Hund kam auf mich zugesprungen

con chó nhảy phóc lèn mình tôi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ziispringen /vi (/

1. (aufA) nhẩy lên, nhảy phóc lên, chạy đến, lao đến, phóng đến, phi tói, lao tói; 2. [bị] cài lại, gài lại, khóa lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuspringen /(st. V.; ist)/

nhảy phóc lên; chạy đến; phóng đến; phi tới; lao tới;

con chó nhảy phóc lèn mình tôi. : der Hund kam auf mich zugesprungen