TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lao đến

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay tỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phóng đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lao đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhẩy lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảy phóc lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phi tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lao tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cài lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gài lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khóa lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

lao đến

daherfliegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ziispringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Seuchen und Infektionskrankheiten wie Typhus, Masern, Scharlach, Keuchhusten, Diphtherie und Tuberkulose waren bis in die zweite Hälfte des 19. Jahrhunderts die Haupttodesursache und für die insgesamt niedrige Lebenserwartung der Menschen weltweit verantwortlich.

Bệnh dịch hay các bệnh nhiễm trùng như thương hàn, bệnh sởi, ban đỏ, ho gà, bạch hầu và bệnh lao đến giữa thế kỷ thứ 19 vẫn còn là nguyên nhân chính gây tử vong.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

daherfliegen /vi (/

1. bay đến, bay tỏi; 2. phóng đến, lao đến; chạy đến, chạy vội đến; -

ziispringen /vi (/

1. (aufA) nhẩy lên, nhảy phóc lên, chạy đến, lao đến, phóng đến, phi tói, lao tói; 2. [bị] cài lại, gài lại, khóa lại.