TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cài lại

cài lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

móc lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khóa lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

găm lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghim lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoạm lấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đớp láy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gài lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gài lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rơi vào rãnh ’

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: éingeschnappt sein bị bực mình.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhẩy lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảy phóc lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lao đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phóng đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phi tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lao tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khóa lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kín đáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không cỏi mở

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ít nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lầm lì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cù mì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trầm lặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thận trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ kẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhần nhục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cài lại

cột quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thắt quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khóa lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cài lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

móc lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cài lại

 hitch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 latch-on

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hitch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cài lại

festhaken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zuschnallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zustecken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schnappen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zuschnappen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einschnappen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ziispringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zugeknöpft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cài lại

umschnallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mit den Fingern schnappen

búng tay; II vt, vi

♦ ein Mann mit zugeknöpft en Táschen

ngưòi hà tiện, ngưòi keo kiệt; ngưôi vô tình, ngưôi nhẫn tâm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

[sich (Dat.)]

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schnappen /I vi (s, h)/

được, bị] cài lại, gài, khóa lại; mit den Fingern schnappen búng tay; II vt, vi (nach D) vó láy, chụp lắy, nắm lấy, bắt lấy, vồ lấy, ngoạm lắy, đdp lấy; ♦ jetzt hat’s (aber)geschnappt! thôi đi!, đủ rồi!, biết rồi!.

zuschnappen /vi/

1. (h) ngoạm lấy, đớp láy (về chó); 2. (s) [được, bị] cài lại, khóa lại, gài lại.

einschnappen /vi (/

1. [được, bị] cài lại, gài lại, khóa lại; 2. (kĩ thuật) rơi vào rãnh (khe)’; 3.: éingeschnappt sein bị bực mình.

ziispringen /vi (/

1. (aufA) nhẩy lên, nhảy phóc lên, chạy đến, lao đến, phóng đến, phi tói, lao tói; 2. [bị] cài lại, gài lại, khóa lại.

zugeknöpft /a/

1. [bị] cài lại, móc lại; 2. kín đáo, không cỏi mở, ít nói, lầm lì, cù mì, trầm lặng, thận trọng, giữ kẽ, nhần nhục; ♦ ein Mann mit zugeknöpft en Táschen ngưòi hà tiện, ngưòi keo kiệt; ngưôi vô tình, ngưôi nhẫn tâm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuschnallen /(sw. V.; hat)/

khóa lại; cài lại;

zustecken /(sw. V.; hat)/

găm lại; ghim lại; cài lại;

umschnallen /(sw. V.; hat)/

cột quanh; thắt quanh; khóa lại; cài (thắt lưng) lại; móc lại;

: [sich (Dat.)]

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

festhaken /vt/CƠ/

[EN] hitch

[VI] móc lại, cài lại

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hitch, latch-on /toán & tin/

cài lại