Việt
kín đáo
trầm lặng
thận trọng
giữ kẽ
cài lại
móc lại
không cỏi mở
ít nói
lầm lì
cù mì
nhần nhục
không cởi mở
dè dặt
Đức
zugeknöpft
♦ ein Mann mit zugeknöpft en Táschen
ngưòi hà tiện, ngưòi keo kiệt; ngưôi vô tình, ngưôi nhẫn tâm.
zugeknöpft /(Adj.; -er, -este) (ugs.)/
kín đáo; không cởi mở; trầm lặng; thận trọng; giữ kẽ; dè dặt (reserviert);
zugeknöpft /a/
1. [bị] cài lại, móc lại; 2. kín đáo, không cỏi mở, ít nói, lầm lì, cù mì, trầm lặng, thận trọng, giữ kẽ, nhần nhục; ♦ ein Mann mit zugeknöpft en Táschen ngưòi hà tiện, ngưòi keo kiệt; ngưôi vô tình, ngưôi nhẫn tâm.