herankommen /lassen (ugs.)/
không cởi mở;
sống khép kín;
không muốn tiếp xúc;
khó gần;
zugeknöpft /(Adj.; -er, -este) (ugs.)/
kín đáo;
không cởi mở;
trầm lặng;
thận trọng;
giữ kẽ;
dè dặt (reserviert);
Abgeschlossen /(Adj.)/
ẩn dật;
tách biệt khỏi thế giới bên ngoài;
không giao tiếp;
không cởi mở;
sổng một cuộc sống ẩn dật. : ein abgeschlossenes Leben führen