TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verschlossen

bít kín

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kín đáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ít nói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không cỏi mở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verschlossen

closed/sealed

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

sealed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

verschlossen

verschlossen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Kühlsystem wird hierdurch gasdicht verschlossen.

Hệ thống làm mát qua van này được đậy kín khí.

v Leere Kältemittelflaschen stets verschlossen halten.

Chai đựng môi chất làm lạnh đã dùng hết phải luôn được đóng lại.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

P233 Behälter dicht verschlossen halten.

P233 Giữ cho bình chứa được đóng kín.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Anschließend werden die Werkzeuge verschlossen.

Kế tiếp, khuôn sẽ được đóng kín.

Verschlossen wird diese durch einengekühlten Klappsattel.

Buồng này được khóa kín bằng một cửa lật được làm nguội.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschlossen /(Adj.)/

kín đáo; ít nói; không cỏi mở (wortkarg);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verschlossen /adj/ÔN_BIỂN/

[EN] sealed

[VI] (được) bít kín

Từ điển Polymer Anh-Đức

closed/sealed

verschlossen