Việt
kín
được đóng kín
đóng kín
được bít kín
khoáng
niêm chặt
bít kín
trám kín
hàn kín
Ðược đóng ấn.
Anh
sealed
air-tight
Đức
verschlossen
geschlossen
abgeschlossen
dicht gekapselte Maschine
Luftdicht
Luftundurchlässigkeit
hermetisch
Pháp
machine hermétique
hermétique
étanche à l'air
sealed /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/
[DE] dicht gekapselte Maschine
[EN] sealed
[FR] machine hermétique
air-tight,sealed /TECH/
[DE] Luftdicht; Luftundurchlässigkeit; hermetisch
[EN] air-tight; sealed
[FR] hermétique; étanche à l' air
Sealed
verschlossen /adj/ÔN_BIỂN/
[VI] (được) bít kín
geschlossen /adj/ÔN_BIỂN/
[EN] sealed (được)
[VI] (được) bít kín, trám kín, hàn kín
abgeschlossen /adj/ÔN_BIỂN/
[VI] được đóng kín
sealed /xây dựng/
kín, niêm chặt
['si:ld]
o đóng kín, được bít kín
§ sealed bearings : ổ bọc kín
§ sealed fracture : khe nứt đóng kín
§ sealed reservoir : bể chứa kín