hermétique
hermétique [ERmetik] adj. và n. I. Cũ 1. adj. Liên quan vói thuật giả kim; kỳ bí. Philosophie hermétique: Triết học kỳ bí. > Livres hermétiques: Sách thần bí. 2. n. f. Thuật giả kim. IL adj. 1. Đóng kín, dính khít. Récipient hermétique: Đồ dựng nút kín. Joint hermétique: Miếng dệm khít. 2. Bóng Tối nghĩa, khó hiểu, kỳ bí, hóc hiểm. Poésie hermétique: Thơ bí hiếm. hermétiquement [ERmetikmS] adv. Kín như bưng, kín mít. Volets hermétiquement clos: Cánh của dóng thật kín.