TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được bít kín

được bít kín

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

được bít kín

 hermetically-sealed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 occluded

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sealed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Vorkammer wird beim ersten Schuss durch die Düse abgedichtet und gefüllt.

Khoang ngoài sẽ được bít kín và điền đầy bởi vòi phun trong lần phun đầu tiên.

Dazu ist ein Abdichten des Werkzeuges und eine angeschlossene Vakuumanlage notwendig.

Để thực hiện việc này, khuôn phải được bít kín và cần phải có một hệ thống chân không kết nối vào.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Abdichtung der Welle erfolgt durch Anpressen der Dichtlippe an die Wellenoberfläche.

Các trục được bít kín do việc ép mép đệm kín lên bề mặt trục.

Die Berührfläche von Zylinderblock und Zylinderkopf muss durch die Zylinderkopfdichtung gasdicht abgedichtet werden.

Mặt tiếp xúc giữa khối xi lanh và đầu xi lanh phải được bít kín khí bằng đệm kín đầu xi lanh.

Die Dichtfläche des Zylinderkurbelgehäuses zum Zylinderkopf hin ist bis auf die Kühl- oder Ölkanäle geschlossen.

Mặt trên của hộp trục khuỷu hướng về phía đầu xi lanh được bít kín, ngoại trừ những đường làm mát hoặc đường dầu.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hermetically-sealed

được bít kín

 occluded

được bít kín

 sealed

được bít kín

 hermetically-sealed /hóa học & vật liệu/

được bít kín

 occluded /hóa học & vật liệu/

được bít kín

 sealed /hóa học & vật liệu/

được bít kín

 hermetically-sealed, occluded, sealed

được bít kín