TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hàn kín

hàn kín

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng hộp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bít kín

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kín khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bít kín khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trám kín

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hàn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hàn kín

 case

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 seal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

case

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

seal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hermetically-sealed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

airtight

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sealed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hàn kín

kapseln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hermetisch abgeschlossen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

luftdicht abgeschlossen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

geschlossen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verloten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Mit Schließen der Hauptform wird zuerst das Bodenteil hermetisch verschweißt.

Trước tiên, khuôn chính đóng lại để hàn kín phần đáy của ống.

Sind die Säcke in PE-Folie eingeschweißt, ist eine Lagerung auch im Freien möglich.

Nếu bao bì làm bằng màng PE hàn kín thì có thể để ngoài trời.

Der obere, noch ungeformte Schlauchabschnitt wird mit dem Abheben der Spezialdorneinheit durch die sich schließenden Kopfbacken verschweißt.

Phần trên ống nhựa chưa biến dạng được hàn kín do hai mặt khuôn ép lại khi lõi thổi nhấc lên.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Abschrägung für Membran-Schweißdichtung

Vành nghiêng cho gioăng đệm mỏng hàn kín

Überschieb-Schweißflansch mit Ansatz

Bích dạng luồn qua ống để hàn kín với phụ kiện

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verloten /(sw. V.; hat)/

(Technik) hàn lại; hàn kín;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kapseln /vt/CNSX/

[EN] case, seal

[VI] đóng hộp, hàn kín

hermetisch abgeschlossen /adj/KT_ĐIỆN/

[EN] hermetically-sealed (được)

[VI] (được) hàn kín, bít kín

hermetisch abgeschlossen /adj/KT_LẠNH, CƠ/

[EN] airtight, hermetically-sealed

[VI] kín khí, (được) hàn kín

luftdicht abgeschlossen /adj/KT_ĐIỆN, KT_LẠNH, CƠ/

[EN] hermetically-sealed (được)

[VI] (được) hàn kín, bít kín khí

geschlossen /adj/ÔN_BIỂN/

[EN] sealed (được)

[VI] (được) bít kín, trám kín, hàn kín

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 case, seal /điện/

hàn kín