kapseln /vt/CNSX/
[EN] case, seal
[VI] đóng hộp, hàn kín
hermetisch abgeschlossen /adj/KT_ĐIỆN/
[EN] hermetically-sealed (được)
[VI] (được) hàn kín, bít kín
hermetisch abgeschlossen /adj/KT_LẠNH, CƠ/
[EN] airtight, hermetically-sealed
[VI] kín khí, (được) hàn kín
luftdicht abgeschlossen /adj/KT_ĐIỆN, KT_LẠNH, CƠ/
[EN] hermetically-sealed (được)
[VI] (được) hàn kín, bít kín khí
geschlossen /adj/ÔN_BIỂN/
[EN] sealed (được)
[VI] (được) bít kín, trám kín, hàn kín