hermetisch abgeschlossen /adj/V_LÝ/
[EN] airtight
[VI] kín khí
hermetisch abgeschlossen /adj/KT_LẠNH, CƠ/
[EN] airtight, hermetically-sealed
[VI] kín khí, (được) hàn kín
gasbeständig /adj/NH_ĐỘNG/
[EN] gasproof
[VI] kín khí, không lọt khí
gasdicht /adj/CNSX/
[EN] gastight
[VI] kín khí, không lọt khí
gasdicht /adj/CNSX/
[EN] gastight
[VI] kín khí, không lọt khí (thiết bị gia công chất dẻo)
luftdicht /adj/D_KHÍ, CNT_PHẨM, CT_MÁY, CƠ/
[EN] airtight
[VI] kín khí, không lọt khí
luftdicht /adj/GIẤY/
[EN] air-proof, airtight
[VI] kín khí, không lọt khí
luftdicht /adj/V_LÝ, B_BÌ, VT_THUỶ/
[EN] airtight
[VI] kín khí, không lọt khí
gasdicht /adj/CT_MÁY/
[EN] gasproof
[VI] kín khí, không lọt khí, không thấm khí
gasdicht /adj/CƠ/
[EN] gastight
[VI] kín khí, không lọt khí, không thấm khí
gasdicht /adj/NH_ĐỘNG/
[EN] gasproof, gastight
[VI] kín khí, không lọt khí, không thấm khí