Việt
không thấm khí
kín khí
không lọt khí
Anh
gasproof
gastight
Đức
gasdicht
gasbeständig
gasbeständig /adj/NH_ĐỘNG/
[EN] gasproof
[VI] kín khí, không lọt khí
gasdicht /adj/CT_MÁY/
[VI] kín khí, không lọt khí, không thấm khí
gasdicht /adj/NH_ĐỘNG/
[EN] gasproof, gastight