TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không thấm khí

không thấm khí

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kín khí

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không lọt khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kín hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không lọt khí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

không thấm khí

gasproof

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gastight

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 airproof

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gasproof

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gastight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gas-proof

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

không thấm khí

gasdicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gasdicht /a/

không thấm khí, kín hơi, không lọt khí.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gasdicht /adj/CT_MÁY/

[EN] gasproof

[VI] kín khí, không lọt khí, không thấm khí

gasdicht /adj/CƠ/

[EN] gastight

[VI] kín khí, không lọt khí, không thấm khí

gasdicht /adj/NH_ĐỘNG/

[EN] gasproof, gastight

[VI] kín khí, không lọt khí, không thấm khí

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gas-proof

không thấm khí, kín khí

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 airproof /điện lạnh/

không thấm khí

 gasproof /điện lạnh/

không thấm khí

 gastight /điện lạnh/

không thấm khí

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gasproof

không thấm khí

gastight

kín khí; không thấm khí