Việt
kín hơi
kín gió
kín khí
không lọt khí
lún
kín hơi.
Anh
Airtight
hermetical
air-proof
air-tight
sealed
Đức
Luftdicht
Luftundurchlässigkeit
hermetisch
Pháp
hermétique
étanche à l'air
Anschließend wird das Laminat mit Trenn-, Saug- und Vakuumfolie luftdicht abgedeckt.
Kế đến, laminate được phủ kín với màng cách ly, màng hút và màng chân không.
Die Fugendurchlässigkeit gibt die Luftdicht-heit zwischen Flügel und dem Blendrahmen beigeschlossenem Fenster an.
Độ lọt khí tại nơi giáp nối cho biết độ kín khígiữa cánh cửa và khung chắn khi cửa sổ đóng kín
Mit einer Vakuumfolie und einem umlaufenden Vakuumdichtband (taky tape) wird das Formnest bzw. die komplette Form (Vakuumsack) luftdicht abgeschlossen.
Với một lớp màng chân không và lớp băng kín chân không dán xung quanh (taky tape), lòng khuôn và toàn bộ khuôn (túi chân không) sẽ kín không khí.
Bei der Rohraußenkalibrierung im Vakuumtank (Bild 4) durchläuft das Extrudat eine nach außen luftdicht abgeschlossene Kühlstrecke, die unter einem Vakuum steht.
Khi hiệu chuẩn bên ngoài ống trong bồn chân không (Hình 4), sản phẩm đùn sẽ đi qua tuyến làm nguội trong môi trường chân không.
Die Kraftstoffförderanlage ist luftdicht nach außen abgeschlossen.
Hệ thống cung cấp nhiên liệu được thiết kế kín với không khí bên ngoài.
Luftdicht,Luftundurchlässigkeit,hermetisch /TECH/
[DE] Luftdicht; Luftundurchlässigkeit; hermetisch
[EN] air-tight; sealed
[FR] hermétique; étanche à l' air
luftdicht /a/
lún, kín hơi.
luftdicht /adj/D_KHÍ, CNT_PHẨM, CT_MÁY, CƠ/
[EN] airtight
[VI] kín khí, không lọt khí
luftdicht /adj/GIẤY/
[EN] air-proof, airtight
luftdicht /adj/V_LÝ, B_BÌ, VT_THUỶ/
luftdicht
airtight
[VI] kín hơi
[DE] Luftdicht
[EN] Airtight
[VI] kín hơi, kín gió