luftdicht /a/
lún, kín hơi.
Senkung /f =, -en/
1. [sự] hạ xuổng, đưa xuống, thả xuông, buông xuông; die Senkung des Geländes [miền, vùng, nơi] thấp, mương xói, khe máng, trũng nông; 2. [sự] lắng, lún; [độ, sự] lún xuóng, sụt xuóng; (y) [chúng, sự] sa (dạ con v.v.); 3. [sự] ngâm, nhúng, chấm; 4. [sự] giảm, hạ (giá v.v.)
absacken /vi (/
1. lún xuống, sụt xuống, lún, trụt; 2. đi tói đáy; 3. (hàng không) mất tóc độ, " rơi tõm xuống" ; (hàng hải) trôi theo dòng, trôi xuôi.