Việt
s
lún xuống
sụt xuống
lún
trụt
đi tói đáy
mất tóc độ
"rơi tõm xuống"
Đức
absacken
absacken /vi (/
1. lún xuống, sụt xuống, lún, trụt; 2. đi tói đáy; 3. (hàng không) mất tóc độ, " rơi tõm xuống" ; (hàng hải) trôi theo dòng, trôi xuôi.