absacken /vi (/
1. lún xuống, sụt xuống, lún, trụt; 2. đi tói đáy; 3. (hàng không) mất tóc độ, " rơi tõm xuống" ; (hàng hải) trôi theo dòng, trôi xuôi.
abrutschen /vi (/
1. tụt xuống, trượt xuông, sụt xuống; (về đất); 2. bò xuống, leo xuống, trưởng xuống; trượt xuống, tụt xuống; 3. (hàng không) lướt cánh, tụt xuống cánh, xuống đằng cánh.
herabsinken /vi (/
1. bỏ xuổng, rơi xuống, buông xuống, lắng xuóng, trầm lắng, trầm đọng, trầm tích, lún xuống, sụt xuống; bị nhận chìm (dìm xuống, nhúng xuống); 2. giảm, hạ, sụt (giá); 3. (nghĩa bóng) gục xuổng, cúi xuống; -