TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zusammensinken

lắng xuổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trầm lắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trầm đọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trầm tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sụt xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổ xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sập xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ủ rũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buông thõng hai tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắng xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tắt dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zusammensinken

zusammensinken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Dach sank in sich zusammen

cái mái nhà sập xuống. %. ngã xuống, gục xuống ohnmächtig zusam mensinken: gục xuống bất tỉnh.

sie saß ganz in sich zusammengesunken

cô ta ngồi chìm đắm trong suy tư.

die Glut war in sich zusam mengesunken

đống than hồng từ từ tắt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammensinken /(st. V.; ist)/

sụt xuống; đổ xuống; sập xuống (zusammenbrechen, Zusammenfällen);

das Dach sank in sich zusammen : cái mái nhà sập xuống. %. ngã xuống, gục xuống ohnmächtig zusam mensinken: gục xuống bất tỉnh.

zusammensinken /(st. V.; ist)/

ủ rũ; buông thõng hai tay;

sie saß ganz in sich zusammengesunken : cô ta ngồi chìm đắm trong suy tư.

zusammensinken /(st. V.; ist)/

lắng xuống; tắt dần (lang sam erlöschen);

die Glut war in sich zusam mengesunken : đống than hồng từ từ tắt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zusammensinken /vi (s)/

lắng xuổng, trầm lắng, trầm đọng, trầm tích; lún xuống, sụt xuống; đổ xuống, sập xuổng;