zusammensinken /(st. V.; ist)/
sụt xuống;
đổ xuống;
sập xuống (zusammenbrechen, Zusammenfällen);
das Dach sank in sich zusammen : cái mái nhà sập xuống. %. ngã xuống, gục xuống ohnmächtig zusam mensinken: gục xuống bất tỉnh.
zusammensinken /(st. V.; ist)/
ủ rũ;
buông thõng hai tay;
sie saß ganz in sich zusammengesunken : cô ta ngồi chìm đắm trong suy tư.
zusammensinken /(st. V.; ist)/
lắng xuống;
tắt dần (lang sam erlöschen);
die Glut war in sich zusam mengesunken : đống than hồng từ từ tắt.