hinunterkippen /(sw. V.)/
(hat) đổ xuống;
trút xuông;
abkippen /(sw. V.)/
(hat) đổ xuống;
trút xuống xe;
einsinken /(st. V.; ist)/
sập đổ;
sụp;
đổ xuống (einfallen);
đầu gối cô ấy khuỵu xuống. : die Knie sinken ihr ein
herniedergehen /(unr. V.; ist) (geh.)/
rơi xuống;
đổ xuống;
tuôn xuống;
một cơn mưa lớn đổ xuống. her.nie.der|schwe.ben (sw. V.; ist) (geh.) herabschweben. her.nie.derỊsen.ken, sich (sw. V.; hat) (geh.) -> herabsenken. her.nie.der|sin.ken (st. V.; ist) (geh.) -> herabsinken. : ein heftiger Regen ging hernieder
hinuntergieBen /(st. V.; hat)/
rót xuống;
đổ xuống;
trút xuống;
zusammensinken /(st. V.; ist)/
sụt xuống;
đổ xuống;
sập xuống (zusammenbrechen, Zusammenfällen);
cái mái nhà sập xuống. %. ngã xuống, gục xuống ohnmächtig zusam mensinken: gục xuống bất tỉnh. : das Dach sank in sich zusammen
einfallen /(st. V.; ist)/
(Bergbau, Geol ) nghiêng xuống;
đổ xuống;
dốc xuống (sich neigen, senken);
niederbrechen /(st. V.) (geh.)/
(ist) đổ xuống;
sập xuông;
sụp xuống;
một bức tường bị giật sập. : eine niedergebrochene Wand
fallen /(st. V.; ist)/
rơi xuồng;
sụp;
sập;
đổ xuống;
rơi theo chiều thẳng đứng : senkrecht fallen tuyết đã rai. : es ist Schnee gefallen
senken /(sw. V.; hat)/
hạ xuống;
sụt xuống;
lún xuống;
đổ xuống;
thanh chắn đường hạ xuống : die Schranke senkt sich lồng ngực nhô lên hạ xuống. : der Brustkorb hebt und senkt sich
einfallen /(st. V.; ist)/
đổ xuống;
sập đổ;
đổ ụp;
đổ nhào (einstürzen);
căn nhà cố nguy cơ bị sập. : das Haus drohte einzu fallen
einbrechen /xâm nhập vào nơi nào; der Gegner ist in unsere Stadt eingebrochen/
(ist) đổ xuống;
sập xuống;
sụp đổ;
sập đổ;
cái trần phòng bị sập xuống. : die Decke ist eingebrochen