abkippen /(sw. V.)/
(hat) đổ xuống;
trút xuống xe;
abkippen /(sw. V.)/
(ist) rơi xuống;
der Balken kippte plötzlich ab : cây đà bị roi xuống đột ngột die Maschine ist abgekippt : chiếc máy bay bị lộn nhào.
abkippen /(sw. V.)/
(hat) trút khỏi xe cút kít;
Müll abgekippen : trút rác khỏi xe cút kít.