Việt
thế bay bổ nhào
Anh
dive
dumping
Đức
Sturzflug
Abkipp-
Abkippen
Sturzflug /m/VTHK, DHV_TRỤ/
[EN] dive
[VI] thế bay bổ nhào
Abkipp- /pref/VTHK/
[VI] (thuộc) thế bay bổ nhào
Abkippen /nt/VTHK/
[EN] dive, dumping
[VI] thế bay bổ nhào (của máy bạy về phía trước)