Sturzflug /m/VTHK, DHV_TRỤ/
[EN] dive
[VI] thế bay bổ nhào
tauchen /vi/VT_THUỶ/
[EN] dive
[VI] lặn
in Sturzflug übergehen /vi/DHV_TRỤ/
[EN] dive
[VI] bay bổ nhào (tàu vũ trụ)
Eintauchen /nt/DHV_TRỤ/
[EN] dive
[VI] sự bổ nhào
eintauchen /vi/DHV_TRỤ/
[EN] dive
[VI] bổ nhào, chúi (tàu vũ trụ)
Abkipp- /pref/VTHK/
[EN] dive
[VI] (thuộc) thế bay bổ nhào
Abkippen /nt/VTHK/
[EN] dive, dumping
[VI] thế bay bổ nhào (của máy bạy về phía trước)