TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chúi

chúi

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bổ nhào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chúi

dive

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chúi

eintauchen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Anti-Dive-Effekt beim Bremsen

Có hiệu ứng chống chúi đầu xe khi phanh

Der typische Bremsnickeffekt, der beim Bremsen mit der Vorderradbremse auftreten kann, wird durch diese Maßnahme stark reduziert.

Hiệu ứng phanh chúi đầu tiêu biểu xảy ra khi phanh với phanh bánh trước được giảm mạnh nhờ biện pháp này.

… dem Eintauchen des Fahrzeugbugs beim Bremsen und dem Einsinken des Fahrzeughecks beim Beschleunigen entgegenzuwirken.

Tác động ngược lại việc phần trước đầu xe bị chúi khi phanh và phần sau đuôi xe hạ thấp khi tăng tốc.

Zusätzlich kann SBC z.B. folgende Funktionen übernehmen: Trockenbremsen, Berganfahrhilfe, Softstop zur Vermeidung von Bremsnicken.

Ngoài ra, hệ thống SBC có thể đảm nhận các nhiệm vụ sau đây: phanh khô, giúp khởi chạy lên dốc, dừng xe nhẹ nhàng tránh chúi đầu xe khi phanh.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

eintauchen /vi/DHV_TRỤ/

[EN] dive

[VI] bổ nhào, chúi (tàu vũ trụ)

Từ điển tiếng việt

chúi

- đg. 1 Ngả đầu về phía trước. Đi hơi chúi về phía trước. Thuyền chúi mũi. Ngã chúi vào nhau. 2 (kng.; id.). Để hết tâm trí vào việc gì; chúi đầu.