Việt
bổ nhào
chúi
chạy như bay
xôc tới
ùa tới
chạy nhào
xông vào
Anh
dive
Đức
Kopfsturz
eintauchen
sturmen
zum Ausgang stürmen
bổ nhào ra cổng.
sturmen /['ftyrman] (sw. V.)/
(ist) chạy như bay; xôc tới; ùa tới; chạy nhào; bổ nhào; xông vào (nơi nào);
bổ nhào ra cổng. : zum Ausgang stürmen
eintauchen /vi/DHV_TRỤ/
[EN] dive
[VI] bổ nhào, chúi (tàu vũ trụ)
Kopfsturz /m -es, -stürze (hàng không)/
sự] bổ nhào; Kopf