Việt
chạy như bay
xôc tới
ùa tới
chạy nhào
bổ nhào
xông vào
Đức
sturmen
zum Ausgang stürmen
bổ nhào ra cổng.
sturmen /['ftyrman] (sw. V.)/
(ist) chạy như bay; xôc tới; ùa tới; chạy nhào; bổ nhào; xông vào (nơi nào);
bổ nhào ra cổng. : zum Ausgang stürmen